柳烟花雾 liǔ yānhuā wù
volume volume

Từ hán việt: 【liễu yên hoa vụ】

Đọc nhanh: 柳烟花雾 (liễu yên hoa vụ). Ý nghĩa là: (văn học) hương liễu và sương hoa (thành ngữ); cảnh đầy thú vị của mùa xuân.

Ý Nghĩa của "柳烟花雾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柳烟花雾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) hương liễu và sương hoa (thành ngữ); cảnh đầy thú vị của mùa xuân

lit. willow scent and mist of blossom (idiom); scene full of the delights of spring

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳烟花雾

  • volume volume

    - 屋内 wūnèi 弥着 mízhe 烟雾 yānwù

    - Trong phòng tràn ngập khói.

  • volume volume

    - 柜柳 jǔliǔ de huā hěn měi

    - Hoa cây cử rất đẹp.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 寻花问柳 xúnhuāwènliǔ 无所事事 wúsuǒshìshì

    - Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang men 一个个 yígègè 打扮 dǎbàn 花红柳绿 huāhóngliǔlǜ

    - các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 生产 shēngchǎn 各种 gèzhǒng 烟花 yānhuā

    - Xưởng sản xuất các loại pháo hoa.

  • volume volume

    - le 烟花 yānhuā 之地 zhīdì

    - Anh ta đã đến chốn thanh lâu.

  • volume volume

    - 山林 shānlín 烟熅 yānyùn 雾气 wùqì nóng

    - Núi rừng mù mịt sương dày đặc.

  • volume volume

    - mǎi le 火药 huǒyào zuò 烟花 yānhuā

    - Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHL (木竹竹中)
    • Bảng mã:U+67F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao