含情脉脉 hánqíng mò mài
volume volume

Từ hán việt: 【hàm tình mạch mạch】

Đọc nhanh: 含情脉脉 (hàm tình mạch mạch). Ý nghĩa là: đầy tình cảm dịu dàng (thành ngữ); dịu dàng.

Ý Nghĩa của "含情脉脉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

含情脉脉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầy tình cảm dịu dàng (thành ngữ); dịu dàng

full of tender feelings (idiom); tender-hearted

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含情脉脉

  • volume volume

    - de 尺脉 chǐmài hái suàn 平稳 píngwěn

    - Mạch của bạn khá ổn định.

  • volume volume

    - 脉脉含情 mòmòhánqíng

    - ánh mắt đưa tình.

  • volume volume

    - 含情脉脉 hánqíngmòmò

    - tình tứ.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 脉脉含情 mòmòhánqíng 对视 duìshì

    - Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.

  • volume volume

    - de mài hái zài 搏动 bódòng

    - Mạch của anh ấy vẫn đập.

  • volume volume

    - 人脉 rénmài zài 商业 shāngyè zhōng hěn 重要 zhòngyào

    - Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.

  • volume volume

    - de zuǒ 颞叶 nièyè 部有 bùyǒu 动脉 dòngmài 畸形 jīxíng

    - Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 来龙去脉 láilóngqùmài 交代 jiāodài 明白 míngbai

    - Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINR (人戈弓口)
    • Bảng mã:U+542B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Mài , Mò
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:ノフ一一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BINE (月戈弓水)
    • Bảng mã:U+8109
    • Tần suất sử dụng:Cao