Đọc nhanh: 含情脉脉 (hàm tình mạch mạch). Ý nghĩa là: đầy tình cảm dịu dàng (thành ngữ); dịu dàng.
含情脉脉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy tình cảm dịu dàng (thành ngữ); dịu dàng
full of tender feelings (idiom); tender-hearted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含情脉脉
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 脉脉含情
- ánh mắt đưa tình.
- 含情脉脉
- tình tứ.
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 他 的 脉 还 在 搏动
- Mạch của anh ấy vẫn đập.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 把 事情 的 来龙去脉 交代 明白
- Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
情›
脉›