Đọc nhanh: 染色体三倍体症 (nhiễm sắc thể tam bội thể chứng). Ý nghĩa là: tam phân.
染色体三倍体症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tam phân
trisomy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 染色体三倍体症
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 立方体 是 三维 物体
- Cube là một đối tượng ba chiều.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 琥珀色 的 液体
- chất lỏng màu hổ phách.
- 茂是 无色 液体
- C5H6 là chất lỏng không màu.
- 他 面色 红润 , 身体 很 健康
- anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
体›
倍›
染›
症›
色›