Đọc nhanh: 柏青哥 (bá thanh ca). Ý nghĩa là: pachinko (loanword) (Tw).
柏青哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pachinko (loanword) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏青哥
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 青松 翠柏 , 环抱 陵墓
- tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
柏›
青›