Đọc nhanh: 柔身术 (nhu thân thuật). Ý nghĩa là: tỷ lệ (nghệ thuật trình diễn).
柔身术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ (nghệ thuật trình diễn)
contortion (performance art)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔身术
- 防身术
- thuật phòng thân; phép phòng thân.
- 白术 能 调理 身体
- Bạch truật có thể điều chỉnh cơ thể.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 身体 柔弱
- thân thể yếu đuối.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 题材 同一 而 托身 于 不同 的 艺术 形式
- chủ đề giống nhau nhưng dựa trên các loại hình nghệ thuật khác nhau.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
柔›
身›