Đọc nhanh: 柏油路 (bá du lộ). Ý nghĩa là: đường nhựa.
柏油路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường nhựa
asphalt road; tarred road
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏油路
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路 人
- cùng một bọn; cùng loại người.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 路上 覆盖 了 柏油
- Đường đã được phủ lớp nhựa.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柏›
油›
路›