柏辽兹 bǎi liáo zī
volume volume

Từ hán việt: 【bá liêu tư】

Đọc nhanh: 柏辽兹 (bá liêu tư). Ý nghĩa là: Hector Berlioz (1803-1869), nhà soạn nhạc lãng mạn người Pháp, tác giả của Symphonie Fantastique.

Ý Nghĩa của "柏辽兹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柏辽兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hector Berlioz (1803-1869), nhà soạn nhạc lãng mạn người Pháp, tác giả của Symphonie Fantastique

Hector Berlioz (1803-1869), French romantic composer, author of Symphonie Fantastique

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏辽兹

  • volume volume

    - 俄罗斯 éluósī de 幅员 fúyuán 非常 fēicháng 辽阔 liáokuò

    - Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.

  • volume volume

    - rén 身份 shēnfèn 简单 jiǎndān

    - Thân phận người này không đơn giản.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng 辉煌 huīhuáng 一时 yīshí

    - Khâu Từ từng huy hoàng một thời.

  • volume volume

    - suì 收成 shōuchéng hěn 不错 bùcuò

    - Năm nay thu hoạch không tệ.

  • volume volume

    - xìng 朋友 péngyou zhēn 热情 rèqíng

    - Người bạn có họ Tư thật nhiệt tình.

  • volume volume

    - xìng zhī rén hěn 友善 yǒushàn

    - Người có họ Tư rất thân thiện.

  • volume volume

    - shàng 经过 jīngguò 修订 xiūdìng de 商品目录 shāngpǐnmùlù 价目表 jiàmùbiǎo 有些 yǒuxiē 可能 kěnéng duì 贵方 guìfāng 合适 héshì

    - Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 听说 tīngshuō 洛佩兹 luòpèizī 并购 bìnggòu 推迟 tuīchí de 消息 xiāoxi le ba

    - Tôi cho rằng bạn đã nghe nói rằng việc mua lại Lopez đã bị trì hoãn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cí , Zī
    • Âm hán việt: Ty , , Từ
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVII (廿女戈戈)
    • Bảng mã:U+5179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Bò
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHA (木竹日)
    • Bảng mã:U+67CF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YNN (卜弓弓)
    • Bảng mã:U+8FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao