Đọc nhanh: 镣铐 (liêu khảo). Ý nghĩa là: xiềng xích; gông cùm; gông xiềng.
镣铐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xiềng xích; gông cùm; gông xiềng
脚镣和手铐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镣铐
- 他 被 戴 上 了 手铐
- Anh ấy đã bị đeo còng tay.
- 把 犯人 铐起来
- còng tay phạm nhân lại.
- 铁镣
- cùm sắt.
- 他 试图 挣脱 手铐
- Anh ta cố gắng thoát khỏi còng tay.
- 你 只 需要 摘下 我 的 手铐
- Bạn chỉ cần tháo vòng bít.
- 镣铐
- cái cùm chân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
铐›
镣›