镣铐 liàokào
volume volume

Từ hán việt: 【liêu khảo】

Đọc nhanh: 镣铐 (liêu khảo). Ý nghĩa là: xiềng xích; gông cùm; gông xiềng.

Ý Nghĩa của "镣铐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

镣铐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xiềng xích; gông cùm; gông xiềng

脚镣和手铐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镣铐

  • volume volume

    - bèi dài shàng le 手铐 shǒukào

    - Anh ấy đã bị đeo còng tay.

  • volume volume

    - 犯人 fànrén 铐起来 kàoqǐlai

    - còng tay phạm nhân lại.

  • volume volume

    - 铁镣 tiěliào

    - cùm sắt.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 挣脱 zhèngtuō 手铐 shǒukào

    - Anh ta cố gắng thoát khỏi còng tay.

  • volume volume

    - zhǐ 需要 xūyào 摘下 zhāixià de 手铐 shǒukào

    - Bạn chỉ cần tháo vòng bít.

  • volume volume

    - 镣铐 liàokào

    - cái cùm chân.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCJKS (重金十大尸)
    • Bảng mã:U+94D0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:ノ一一一フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCKCF (重金大金火)
    • Bảng mã:U+9563
    • Tần suất sử dụng:Trung bình