Đọc nhanh: 保险锁 (bảo hiểm toả). Ý nghĩa là: khoá an toàn.
保险锁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoá an toàn
为防偷盗而特装的锁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险锁
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 你 有 保险套 吗
- Bạn có bao cao su chứ?
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
锁›
险›