Đọc nhanh: 斫断枷锁 (chước đoạn gia toả). Ý nghĩa là: bẻ xiềng.
斫断枷锁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẻ xiềng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斫断枷锁
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 挣脱 枷锁
- thoát khỏi sự kiềm toả.
- 披枷带锁
- mang gông đeo xiềng.
- 无形 的 枷锁
- gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 打断 了 封建 的 锁链
- chặt đứt xiềng xích phong kiến.
- 临机 立断
- nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斫›
断›
枷›
锁›