披枷带锁 pī jiā dài suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【phi gia đới toả】

Đọc nhanh: 披枷带锁 (phi gia đới toả). Ý nghĩa là: đeo gông đèo cùm.

Ý Nghĩa của "披枷带锁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

披枷带锁 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đeo gông đèo cùm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 披枷带锁

  • volume volume

    - dài zhe 带有 dàiyǒu 貂皮 diāopí de 披肩 pījiān

    - 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.

  • volume volume

    - 挣脱 zhèngtuō 枷锁 jiāsuǒ

    - thoát khỏi sự kiềm toả.

  • volume volume

    - 披枷带锁 jīnjiāyùsuǒ

    - mang gông đeo xiềng.

  • volume volume

    - 无形 wúxíng de 枷锁 jiāsuǒ

    - gông cùm vô hình; xiềng xích vô hình.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 披萨 pīsà

    - Hai lát bánh pizza.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì dài 门锁 ménsuǒ de 钥匙 yàoshi le

    - Tôi quên mang chìa khóa cửa rồi.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le hǎo zài dài le sǎn

    - Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.

  • volume volume

    - 丝带 sīdài 花束 huāshù shì shuí lái zuò de

    - Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bia , Phi
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDHE (手木竹水)
    • Bảng mã:U+62AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia , Già , Giá
    • Nét bút:一丨ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DKSR (木大尸口)
    • Bảng mã:U+67B7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFBO (金火月人)
    • Bảng mã:U+9501
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa