jiā
volume volume

Từ hán việt: 【gia.già】

Đọc nhanh: (gia.già). Ý nghĩa là: cái già (đồ trang sức trên đầu của phụ nữ thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái già (đồ trang sức trên đầu của phụ nữ thời xưa)

古代妇女的一种首饰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia , Già
    • Nét bút:一一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGKSR (一土大尸口)
    • Bảng mã:U+73C8
    • Tần suất sử dụng:Thấp