Đọc nhanh: 电缆锁头 (điện lãm toả đầu). Ý nghĩa là: khóa cáp.
电缆锁头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóa cáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电缆锁头
- 插头 坏 了 , 无法 充电
- Phích cắm hỏng rồi, không thể sạc được.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 敷设 电缆
- lắp cáp điện
- 眉头 紧锁
- chau mày.
- 电 磨头
- Đầu mài điện
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 看 电影 等不及 最后 一个 镜头 隐去 便 纷纷 起身 离场
- Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
电›
缆›
锁›