Đọc nhanh: 果脯 (quả bô). Ý nghĩa là: mứt; mứt hoa quả; quả giầm.
果脯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mứt; mứt hoa quả; quả giầm
用桃、杏、梨、枣等水果加糖或蜜制成的食品的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果脯
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 果脯
- mứt
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 丰硕 的 成果
- thành quả to lớn
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
脯›