Đọc nhanh: 果肉与果络 (quả nhụ dữ quả lạc). Ý nghĩa là: xơ múi.
果肉与果络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xơ múi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果肉与果络
- 苹果 与 香蕉 很甜
- Táo với chuối rất ngọt.
- 山竹 的 果肉 非常 甜美
- Thịt quả măng cụt rất ngon ngọt.
- 数据 与 报告 结果 是 吻合 的
- Dữ liệu khớp với kết quả báo cáo.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 荔枝果 肉 很 厚
- trái vải dày cơm.
- 网络 提供 了 千多个 查询 结果
- mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 如果 我 的 孤独 是 鱼 , 想必 连 鲸鱼 都 会慑 于 其 巨大 与 狰狞 而 逃之夭夭
- Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
果›
络›
⺼›
肉›