Đọc nhanh: 基本薪水 (cơ bổn tân thuỷ). Ý nghĩa là: Lương cơ bản.
基本薪水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lương cơ bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本薪水
- 他们 每月 按时 关 薪水
- Họ lĩnh lương hàng tháng đúng hạn.
- 他 每月 发薪水
- Anh ấy phát lương hàng tháng.
- 不要 挥霍 你 的 薪水
- Đừng tiêu xài hoang phí tiền lương của bạn.
- 他 跟 同事 攀比 薪水
- Anh ấy so bì tiền lương của mình với đồng nghiệp.
- 他 对 目前 的 薪水 不太 满意
- Anh ấy không hài lòng với mức lương hiện tại của mình.
- 为了 提高 薪水 , 她 努力 工作
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện mức lương của mình.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
本›
水›
薪›