Đọc nhanh: 林阴大道 (lâm âm đại đạo). Ý nghĩa là: đại lộ, đại lộ rợp bóng cây.
林阴大道 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đại lộ
boulevard
✪ 2. đại lộ rợp bóng cây
tree-lined avenue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林阴大道
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 他 郑重 地向 大家 道歉
- Anh ấy xin lỗi mọi người một cách trang trọng.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 他 知道 只有 时时刻刻 磨砺 自己 , 才能 战胜 更大 的 困难
- anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
林›
道›
阴›