Đọc nhanh: 林阴道 (lâm âm đạo). Ý nghĩa là: đường có bóng mát (đường hai bên có trồng cây).
林阴道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường có bóng mát (đường hai bên có trồng cây)
两旁有茂密树木的道路 (一般比较宽) 也叫林阴路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林阴道
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 阴森 的 树林
- rừng cây âm u
- 这种 道林纸 比 电光 纸 还 光溜
- loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều.
- 你 知道 他 姓 克林顿 吗
- Bạn có biết tên đầu tiên của anh ấy là Clinton?
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
- 没 人 知道 阴间 什么样
- Không ai biết âm phủ như thế nào.
- 永远 不要 乱 扔 垃圾 或 在 街道 上 或 树林 里 乱 扔 垃圾 废物
- Không bao giờ xả rác hoặc vứt rác bừa bãi trên đường phố hoặc trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
道›
阴›