Đọc nhanh: 林阴路 (lâm âm lộ). Ý nghĩa là: xem 林蔭道 | 林荫道.
✪ 1. xem 林蔭道 | 林荫道
see 林蔭道|林荫道 [lín yìn dào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林阴路
- 阴森 的 树林
- rừng cây âm u
- 树林 里 的 小路 曲里拐弯 儿 的
- đường rừng quanh co.
- 小路 尽头 是 一片 树林
- Cuối con đường là một khu rừng.
- 在 大 森林 里 迷失方向 , 很难 找到 出路
- giữa chốn rừng sâu mà lạc mất phương hướng thì khó tìm được đường ra.
- 这 条 小路 穿过 树林 通向 河边
- Con đường nhỏ này đi xuyên qua rừng dẫn tới dòng sông.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
- 我们 在 森林 里 迷路 了
- Chúng ta bị lạc đường trong rừng.
- 晚上 在 这片 森林 里 迷路 了 , 真的 好 可怕 啊 !
- Lạc trong khu rừng này vào ban đêm, thật đáng sợ quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
路›
阴›