Đọc nhanh: 林荫大道 (lâm âm đại đạo). Ý nghĩa là: xem 林陰大道 | 林阴大道.
林荫大道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 林陰大道 | 林阴大道
see 林陰大道|林阴大道 [lín yīn dà dào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林荫大道
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 他 知道 只有 时时刻刻 磨砺 自己 , 才能 战胜 更大 的 困难
- anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
林›
荫›
道›