Đọc nhanh: 林州市 (lâm châu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Linzhou ở Anyang 安陽 | 安阳 , Henan.
✪ 1. Thành phố cấp quận Linzhou ở Anyang 安陽 | 安阳 , Henan
Linzhou county level city in Anyang 安陽|安阳 [An1 yáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林州市
- 城市 变迁 , 高楼 林立
- Thành phố thay đổi, nhà cao tầng san sát nhau.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 莎拉 · 佩林 于 得 州 会见 党内 成员
- Sarah Palin nói chuyện với các đảng viên ở Texas
- 那里 现在 成 了 烟囱 林立 的 工业 城市
- Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
市›
林›