Đọc nhanh: 林志玲 (lâm chí linh). Ý nghĩa là: Lin Chi-ling (1974-), người mẫu kiêm diễn viên Đài Loan.
林志玲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lin Chi-ling (1974-), người mẫu kiêm diễn viên Đài Loan
Lin Chi-ling (1974-), Taiwanese model and actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林志玲
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 不屈不挠 的 意志
- Ý chí bất khuất.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
林›
玲›