Đọc nhanh: 林可霉素 (lâm khả môi tố). Ý nghĩa là: lincomycin.
林可霉素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lincomycin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林可霉素
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 必不可少 的 因素
- nhân tố không thể thiếu
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 他 是 勤俭 朴素 , 可不是 个 贫气 的 人
- Anh ấy cần kiệm chất phác, chứ không phải con người nhỏ nhen.
- 种子 采自 天然林 和 人工林 , 两者 都 可能 是 经过 去劣 留优 作为 母树林 的
- Hạt giống được thu hái từ rừng tự nhiên và rừng nhân tạo, cả hai loại hạt này đều có thể đã được loại bỏ lớp rừng già cỗi và được giữ lại làm rừng mẹ.
- 有 可能 是 更 多 的 沙林 毒气
- Đó có thể là nhiều sarin hơn.
- 你 可以 在 每个 元素 里 多重 运用 滤镜
- Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.
- 晚上 在 这片 森林 里 迷路 了 , 真的 好 可怕 啊 !
- Lạc trong khu rừng này vào ban đêm, thật đáng sợ quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
林›
素›
霉›