Đọc nhanh: 氯林可霉素 (lục lâm khả môi tố). Ý nghĩa là: clindamycin.
氯林可霉素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. clindamycin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯林可霉素
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 湯姆 可能 是 素食者
- Tom có thể là một người ăn chay.
- 必不可少 的 因素
- nhân tố không thể thiếu
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 他 是 勤俭 朴素 , 可不是 个 贫气 的 人
- Anh ấy cần kiệm chất phác, chứ không phải con người nhỏ nhen.
- 有 可能 是 更 多 的 沙林 毒气
- Đó có thể là nhiều sarin hơn.
- 你 可以 在 每个 元素 里 多重 运用 滤镜
- Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.
- 晚上 在 这片 森林 里 迷路 了 , 真的 好 可怕 啊 !
- Lạc trong khu rừng này vào ban đêm, thật đáng sợ quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
林›
氯›
素›
霉›