Đọc nhanh: 林书豪 (lâm thư hào). Ý nghĩa là: Jeremy Lin (1988-), cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp người Mỹ gốc Đài Loan (NBA).
林书豪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jeremy Lin (1988-), cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp người Mỹ gốc Đài Loan (NBA)
Jeremy Lin (1988-), Taiwanese-American professional basketball player (NBA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林书豪
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 一夜 豪雨
- mưa to suốt đêm
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 一 本书
- một quyển sách.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
林›
豪›