Đọc nhanh: 林忆莲 (lâm ức liên). Ý nghĩa là: Sandy Lam (1966-), ca sĩ nhạc pop Hồng Kông.
林忆莲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sandy Lam (1966-), ca sĩ nhạc pop Hồng Kông
Sandy Lam (1966-), Hong Kong pop singer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林忆莲
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忆›
林›
莲›