Đọc nhanh: 林夜鹰 (lâm dạ ưng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) xavan nightjar (Caprimulgus affinis).
林夜鹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) xavan nightjar (Caprimulgus affinis)
(bird species of China) savanna nightjar (Caprimulgus affinis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林夜鹰
- 夜晚 的 森林 很 冥
- Khu rừng ban đêm rất tối tăm.
- 夜晚 的 森林 很 黑暗
- Rừng vào ban đêm rất tối.
- 三个 夜晚 我 没 睡 好
- Ba đêm tôi không ngủ ngon.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 猫头鹰 通常 在 夜里 活动
- Cú thường hoạt động vào ban đêm.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
林›
鹰›