Đọc nhanh: 林丰正 (lâm phong chính). Ý nghĩa là: Lin Fong-cheng (1940-), chính trị gia Đài Loan.
林丰正 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lin Fong-cheng (1940-), chính trị gia Đài Loan
Lin Fong-cheng (1940-), Taiwanese politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林丰正
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 真正 的 吉林 人参
- Nhân sâm Cát Lâm chính cống.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
林›
正›