Đọc nhanh: 林边乡 (lâm biên hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Linpien ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Linpien ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Linpien township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林边乡
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 林肯 将会 一边 说 着 印地语 一边 喝 南方 的 薄荷 饮料
- Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 这 条 小路 穿过 树林 通向 河边
- Con đường nhỏ này đi xuyên qua rừng dẫn tới dòng sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
林›
边›