枇杷膏 pípá gāo
volume volume

Từ hán việt: 【tì bà cao】

Đọc nhanh: 枇杷膏 (tì bà cao). Ý nghĩa là: Pei Pa Koa, xi-rô ho độc quyền được làm từ các loại thảo mộc truyền thống của Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "枇杷膏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枇杷膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pei Pa Koa, xi-rô ho độc quyền được làm từ các loại thảo mộc truyền thống của Trung Quốc

Pei Pa Koa, proprietary cough syrup made with traditional Chinese herbs

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枇杷膏

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 草莓 cǎoméi wèi de 牙膏 yágāo

    - Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 总是 zǒngshì yòng 润唇膏 rùnchúngāo

    - Mùa đông tôi luôn dùng son dưỡng môi.

  • volume volume

    - yòng 唇膏 chúngāo 嘴唇 zuǐchún

    - Cô ấy dùng son môi tô môi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi le xīn de 牙膏 yágāo

    - Mẹ mua kem đánh răng mới.

  • volume volume

    - 枇杷 pípa 树叶子 shùyèzi shàng yǒu 许多 xǔduō 细毛 xìmáo

    - lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.

  • volume volume

    - shì 石膏 shígāo 子弹 zǐdàn 碎片 suìpiàn ma

    - Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài yòng 药膏 yàogāo 治疗 zhìliáo 痘痘 dòudòu

    - Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.

  • volume volume

    - fàng le 一些 yīxiē 膏油 gàoyóu 准备 zhǔnbèi 炒菜 chǎocài

    - Cô ấy đã cho một chút dầu vào để chuẩn bị xào rau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà , Pá
    • Âm hán việt: Ba , ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAU (木日山)
    • Bảng mã:U+6777
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Bì , Pí
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPP (木心心)
    • Bảng mã:U+6787
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao , Cáo
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBB (卜口月月)
    • Bảng mã:U+818F
    • Tần suất sử dụng:Cao