Đọc nhanh: 波澜老成 (ba lan lão thành). Ý nghĩa là: tình tiết gay cấn (văn chương).
波澜老成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình tiết gay cấn (văn chương)
形容文章气势雄壮,波澜:波涛比喻文章气势浩瀚有起伏老成:老练、成熟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波澜老成
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 因此 她 在 同学 和 老师 的 心里 成 了 优秀 班干部 和 学习 的 好榜样
- Vì vậy, em đã trở thành một lớp trưởng xuất sắc và là tấm gương học tập tốt trong lòng các bạn trong lớp và thầy cô.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 我 希望 成为 一个 汉语 老师
- Tôi hi vọng có thể trở thành giáo viên tiếng Trung.
- 啃老族 现象 已成 社会 问题
- Hiện tượng ăn bám đã trở thành vấn đề xã hội.
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
- 啃老族 已 成为 全国性 的 社会 问题
- Việc ăn bám đã trở thành một vấn nạn xã hội quốc gia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
波›
澜›
老›