Đọc nhanh: 极北柳莺 (cực bắc liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích Bắc Cực (Phylloscopus borealis).
极北柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích Bắc Cực (Phylloscopus borealis)
(bird species of China) Arctic warbler (Phylloscopus borealis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极北柳莺
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 即将 踏上 寻找 北极熊
- sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
极›
柳›
莺›