Đọc nhanh: 极目远望 (cực mục viễn vọng). Ý nghĩa là: xa như nơi mắt có thể nhìn thấy.
极目远望 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xa như nơi mắt có thể nhìn thấy
as far as the eye can see
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极目远望
- 举目 瞩望
- chăm chú nhìn.
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 国家 对于 青年一代 寄予 极大 的 希望
- quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.
- 极目 瞭望 , 海天 茫茫
- từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.
- 极目四望
- Phóng hết tầm mắt nhìn xung quanh.
- 他 远远 超过 了 期望
- Anh ấy đã vượt xa kỳ vọng.
- 他 站 山顶 望 远方
- Anh ấy đứng trên đỉnh núi nhìn xa xăm.
- 要 看到 极远 的 东西 , 就 得 借助于 望远镜
- Muốn nhìn được những cái cực xa, thì phải nhờ đến kính viễn vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
极›
目›
远›