忠臣 zhōngchén
volume volume

Từ hán việt: 【trung thần】

Đọc nhanh: 忠臣 (trung thần). Ý nghĩa là: trung thần; tôi trung.

Ý Nghĩa của "忠臣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忠臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trung thần; tôi trung

忠于君主的官吏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忠臣

  • volume volume

    - chén dāng 尽忠职守 jìnzhōngzhíshǒu

    - Quan lại nên tận trung nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 忠烈 zhōngliè 之臣 zhīchén

    - bề tôi trung liệt

  • volume volume

    - shì 车臣 chēchén 商人 shāngrén

    - Anh ấy là một doanh nhân Chechnya.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 臣服于 chénfúyú 压力 yālì

    - Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.

  • volume volume

    - 此臣 cǐchén 心忠 xīnzhōng 矢志不渝 shǐzhìbùyú

    - Tấm lòng của vị đại thần này trung thành, không thay đổi.

  • volume volume

    - shì 贤良 xiánliáng 忠诚 zhōngchéng de 臣子 chénzǐ

    - Anh ta là một thần tử hiền lành và trung thành.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 忠实 zhōngshí de 球迷 qiúmí

    - Anh ấy là một người hâm mộ bóng trung thành.

  • volume volume

    - 忠实 zhōngshí 自己 zìjǐ de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn sống vì lý tưởng của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Trung
    • Nét bút:丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LP (中心)
    • Bảng mã:U+5FE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao