Đọc nhanh: 断片儿 (đoạn phiến nhi). Ý nghĩa là: mất trí tạm thời.
断片儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mất trí tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断片儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 木塞 儿断 了 怎么办 ?
- Cái nút chai bằng gỗ gãy rồi, làm sao bây giờ?
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 她 断断续续 地 小睡 了 片刻
- Cô ấy có những giấc ngủ ngắn thất thường gián đoạn.
- 这些 回忆 是 他 这 一时期 的 生活 断片
- những hồi ức này toàn là những chuyện vụn vặt trong cuộc sống thời đó của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
断›
片›