Đọc nhanh: 来访者 (lai phỏng giả). Ý nghĩa là: (tư vấn tâm lý) thân chủ, khách thăm quan. Ví dụ : - 来访者通行证茱丽叶·夏普 Thẻ khách Juliet Sharp
来访者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tư vấn tâm lý) thân chủ
(psychological counseling) client
✪ 2. khách thăm quan
visitor
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来访者
- 记者 来访 调查 真相
- Phóng viên đến điều tra sự thật.
- 前来 吊唁 逝者
- Đến thăm hỏi người qua đời.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 报社 热情接待 来访 的 读者
- hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.
- 他 传达 来访者 的 情况
- Anh ấy theo dõi tình hình của khách đến.
- 他 热情 地 欢迎 来访者
- Anh ấy nhiệt tình chào đón du khách.
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
- 一个 侍者 给 他 端 来 一杯 稀 咖啡
- Một nhân viên phục vụ mang đến cho anh ta một ly cà phê loãng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
者›
访›