Đọc nhanh: 来复枪 (lai phục thương). Ý nghĩa là: nòng súng có khương tuyến.
✪ 1. nòng súng có khương tuyến
旧时指膛内刻有来复线的步枪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来复枪
- 春来 了 , 大地 渐渐 复苏
- Xuân đến rồi, mặt đất dần dần phục hồi.
- 他 意识 到 黑手党 要 来 报复 他
- Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.
- 他 把 大枪 一 比试 , 不在乎 地说 , 叫 他们 来 吧
- anh ta làm động tác cầm súng, rồi thản nhiên nói, bảo chúng nó đến đây!
- 夜里 传来 呯 的 枪声
- Ban đêm vang lên tiếng súng "bằng".
- 经济 渐渐 恢复过来
- Kinh tế dần dần hồi phục lại.
- 他 听到 枪声 , 猛地 从 屋里 跳 出来
- anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.
- 战场 上 传来 密集 的 枪声
- Chiến trường vang lên tiếng súng dày đặc.
- 她 说 这 很 简单 , 相反 , 做 起来 很 复杂
- Cô ấy nói điều này rất đơn giản, nhưng ngược lại, làm thì rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
来›
枪›