来复线 lái fùxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【lai phục tuyến】

Đọc nhanh: 来复线 (lai phục tuyến). Ý nghĩa là: súng trường; súng có nòng xẻ rãnh xoắn (Anh: rifle).

Ý Nghĩa của "来复线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

来复线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. súng trường; súng có nòng xẻ rãnh xoắn (Anh: rifle)

膛线

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来复线

  • volume volume

    - 操纵 cāozòng 舵来 duòlái 改变 gǎibiàn 航线 hángxiàn

    - Điều khiển tay lái để thay đổi tuyến đường.

  • volume volume

    - 东方 dōngfāng 一线 yīxiàn 鱼白 yúbái 黎明 límíng 已经 yǐjīng 到来 dàolái

    - Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.

  • volume volume

    - 意识 yìshí dào 黑手党 hēishǒudǎng yào lái 报复 bàofù

    - Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.

  • volume volume

    - 及时 jíshí 复信 fùxìn 收到 shōudào 读者来信 dúzhěláixìn hòu jiù 立即 lìjí le xìn 及时 jíshí 复信 fùxìn

    - sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.

  • volume volume

    - 再来 zàilái 轴线 zhóuxiàn jiù 可以 kěyǐ 完成 wánchéng zhè 刺绣 cìxiù le

    - Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.

  • volume volume

    - shì xiǎng yòng 晾衣绳 liàngyīshéng 装作 zhuāngzuò 引线 yǐnxiàn lái xià 我们 wǒmen

    - Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.

  • volume volume

    - zài 愚见 yújiàn 来看 láikàn 这个 zhègè 问题 wèntí hěn 复杂 fùzá

    - Theo ngu kiến của tôi, vấn đề này rất phức tạp.

  • volume volume

    - 在线 zàixiàn 学习 xuéxí 变得 biànde 越来越 yuèláiyuè 普及 pǔjí

    - Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao