Đọc nhanh: 来复线 (lai phục tuyến). Ý nghĩa là: súng trường; súng có nòng xẻ rãnh xoắn (Anh: rifle).
来复线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súng trường; súng có nòng xẻ rãnh xoắn (Anh: rifle)
膛线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来复线
- 操纵 舵来 改变 航线
- Điều khiển tay lái để thay đổi tuyến đường.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 他 意识 到 黑手党 要 来 报复 他
- Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.
- 及时 复信 收到 读者来信 后 , 就 立即 复 了 信 。 及时 复信
- sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 在 愚见 来看 , 这个 问题 很 复杂
- Theo ngu kiến của tôi, vấn đề này rất phức tạp.
- 在线 学习 变得 越来越 普及
- Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
来›
线›