Đọc nhanh: 来苏糖 (lai tô đường). Ý nghĩa là: lyxose (loại đường).
来苏糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lyxose (loại đường)
lyxose (type of sugar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来苏糖
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 他 终于 苏醒过来 了
- Cuối cùng anh ấy cũng tỉnh lại.
- 春来 了 , 大地 渐渐 复苏
- Xuân đến rồi, mặt đất dần dần phục hồi.
- 春天 来 了 , 大地 苏醒 了
- mùa xuân đến rồi, đất cũng đang dần tỉnh lại.
- 你 需要 一些 东西 来 帮助 你 控制 血糖
- Bạn cần một cái gì đó để giúp bạn kiểm soát lượng đường trong máu của bạn.
- 有个 来自 明尼苏达州 的 孩子
- Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.
- 他们 使 一位 晕倒 的 老人 苏醒过来
- họ đã cứu tỉnh một ông lão bị ngất xỉu.
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
糖›
苏›