Đọc nhanh: 杨福家 (dương phúc gia). Ý nghĩa là: Yang Fujia (1936-), nhà vật lý hạt nhân.
杨福家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yang Fujia (1936-), nhà vật lý hạt nhân
Yang Fujia (1936-), nuclear physicist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨福家
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 合家幸福
- cả nhà hạnh phúc.
- 国家 福利 改善 了 人民 生活
- Phúc lợi quốc gia đã cải thiện đời sống của người dân.
- 他家 很穷 , 但 很 幸福
- Nhà anh ấy rất nghèo, nhưng rất hạnh phúc.
- 他们 渴望 幸福 的 家庭
- Họ khao khát một gia đình hạnh phúc.
- 克劳福德 没有 杀害 他 的 家人
- Crawford không giết gia đình mình.
- 为了 家人 的 幸福 , 他 拼命 挣钱
- Vì hạnh phúc của gia đình, anh ấy liều mạng kiếm tiền.
- 她 为 家人 的 幸福 着想
- Cô ấy nghĩ đến hạnh phúc của gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
杨›
福›