Đọc nhanh: 来年 (lai niên). Ý nghĩa là: năm sau; sang năm; năm tới, ra năm. Ví dụ : - 估计来年的收成会比今年好。 dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
✪ 1. năm sau; sang năm; năm tới
明年
- 估计 来 年 的 收成 会 比 今年 好
- dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
✪ 2. ra năm
今年的下一年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来年
- 72 年 带 着 几分 茫然 , 几分 兴奋 来到 西贡
- năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 他 不愿 对 来 年 作出 预言
- Anh ấy không muốn đưa ra dự đoán về tương lai.
- 今年 的 春季 会 较往年 来得 晚 , 因为 天气 一直 还 这么 冷
- Mùa xuân năm nay đến muộn hơn so với các năm trước do thời tiết vẫn còn lạnh.
- 今年 的 节日 快要 到来 了
- Kỳ nghỉ lễ năm nay sắp đến rồi.
- 他 虽然 上 了 年岁 , 干起 活来 可 不服 老
- ông ấy mặc dù tuổi đã cao, nhưng làm việc thì không chịu thua kém ai.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
来›