Đọc nhanh: 多年来 (đa niên lai). Ý nghĩa là: trong nhiều năm qua. Ví dụ : - 我正在享受很多年来最棒的性事 Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
多年来 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong nhiều năm qua
for the past many years
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多年来
- 奶奶 做 了 很多 菜来 过年
- Bà nội nấu rất nhiều món ăn đón năm mới.
- 说起 童年 趣事 那 就 像 沙滩 上 的 贝壳 多 的 数 不 过来
- nói về niềm vui thời thơ ấu giống như đếm những vỏ sò trên bãi biển, nhiều không đếm nổi.
- 多年 的 老 传统 不成文 地 沿袭 了 下来
- ngầm làm theo những truyền thống xưa
- 这位 老铁 是 我 多年 来往 的 好 朋友
- Người anh em này là bạn giao du lâu năm của tôi
- 十年 来 你 一直 在 堆 多米诺骨牌
- Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.
- 多年 来 他 一直 努力
- Trong nhiều năm qua, anh ấy luôn nỗ lực.
- 近年来 , 很多 年轻人 推迟 了 结婚年龄
- Trong những năm gần đây, nhiều người trẻ đã hoãn độ tuổi kết hôn.
- 近年来 , 离婚率 在 许多 国家 不断 上升
- Trong những năm gần đây, tỉ lệ ly hôn đã tăng lên ở nhiều quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
年›
来›