Đọc nhanh: 来人 (lai nhân). Ý nghĩa là: người được phái đến; người được cử đến; người đem thư hoặc thông báo đến; người đưa tin; sứ giả. Ví dụ : - 收条儿请交来人带回。 giấy biên nhận xin giao cho người được phái đến mang về.
来人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người được phái đến; người được cử đến; người đem thư hoặc thông báo đến; người đưa tin; sứ giả
临时派来取送东西或联系事情的人
- 收条 儿请 交来 人 带回
- giấy biên nhận xin giao cho người được phái đến mang về.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来人
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
来›