Đọc nhanh: 曩昔 (nẵng tích). Ý nghĩa là: ngày trước; trước đây; trước kia.
曩昔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày trước; trước đây; trước kia
从前
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曩昔
- 那处 风光 胜 往昔
- Phong cảnh nơi đó đẹp hơn tranh.
- 昔日 湖广 多么 繁华
- Ngày xưa Hồ Quảng rất thịnh vượng.
- 昔日 的 生活 很 简单
- Cuộc sống thời xưa rất đơn giản.
- 昔日 他 是 我 的 老师
- Ngày trước ông ấy là thầy của tôi.
- 昔日 的 同学 都 失去 了 联系
- Bạn học ngày xưa đều mất liên lạc rồi.
- 昔日 的 荒山 已经 栽满 了 果树
- Đồi núi hoang vu xưa đã trồng kín cây ăn quả.
- 昔日 的 荒山 , 今天 已经 栽满 了 果树
- đồi núi hoang vu xưa kia nay đã trồng kín cây ăn quả.
- 这杯 奶昔 太稠 了 用 吸管 吸 不 上来
- Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昔›
曩›