Đọc nhanh: 条纹真空管 (điều văn chân không quản). Ý nghĩa là: ống khía chân không.
条纹真空管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống khía chân không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条纹真空管
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 真空管
- đèn chân không
- 我 又 不是 空中 交通管制 人员
- Tôi không phải là kiểm soát không lưu.
- 我 不是 说 她 真 在 外层空间 这 只是 打个比方
- Tôi không nói rằng cô ấy thực sự ở không gian ngoài - đó chỉ là một ví dụ.
- 光 空口 说 不行 , 得 真抓实干
- chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 古代 轻功 是 真实 纯 在 的 但 不 可能 御空 飞行 那么 夸张
- Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
真›
空›
管›
纹›