Đọc nhanh: 金属吸热真空管 (kim thuộc hấp nhiệt chân không quản). Ý nghĩa là: ống chân không lõi đồng chịu áp.
金属吸热真空管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống chân không lõi đồng chịu áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属吸热真空管
- 金属 导热 好
- Kim loại dẫn nhiệt tốt.
- 真空管
- đèn chân không
- 空气 会 腐蚀 金属
- Không khí sẽ ăn mòn kim loại.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 金属 的 传热 性能 良好
- Tính năng truyền nhiệt của kim loại tốt.
- 我们 呼吸 的 空气 属于 大气
- Không khí chúng ta hít thở thuộc về khí quyển.
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
属›
热›
真›
空›
管›
金›