Đọc nhanh: 导热油管 (đạo nhiệt du quản). Ý nghĩa là: ống dầu.
导热油管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导热油管
- 血管 淤滞 可能 会 导致 死亡
- Tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến tử vong.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 管道 泄漏 导致 停水
- Rò rỉ ống dẫn làm ngưng cấp nước.
- 他 需要 双侧 导管
- Anh ta sẽ cần ống hai bên.
- 热油 嘘 到 了 他 的 手上
- Dầu nóng táp lên tay anh ấy.
- 主管 给 了 他 很多 指导
- Chủ quản đã hướng dẫn anh rất nhiều.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
油›
热›
管›