Đọc nhanh: 条颈摄龟 (điều cảnh nhiếp khưu). Ý nghĩa là: Rùa đất sê-pôn.
条颈摄龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rùa đất sê-pôn
条颈摄(Spripe-neckedleafturtle),分布于越南、老挝、泰国、柬埔寨等。雄龟尾较粗长,泄殖孔超过背甲后缘;雌龟相反,成年雌龟繁殖期于每年的5~7月,每次可产2~4枚椭圆形卵。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条颈摄龟
- 一条 命
- một mạng người.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摄›
条›
颈›
龟›