Đọc nhanh: 条虾 (điều hà). Ý nghĩa là: Tôm sắt.
条虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôm sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条虾
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 鲜虾 的 价格 有点 贵
- Giá cua tươi hơi đắt.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 工薪族 们 聚到 路边 小 铺 , 吃 点儿 面条 、 稀粥 和 鲜虾
- Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
虾›