口岸 kǒu'àn
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu ngạn】

Đọc nhanh: 口岸 (khẩu ngạn). Ý nghĩa là: bến cảng; cảng; bến tàu; cửa khẩu. Ví dụ : - 通商口岸。 bến cảng thông thương.. - 口岸城市。 bến cảng thành phố.. - 河口口岸 cửa khẩu quốc tế Hà Khẩu

Ý Nghĩa của "口岸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

口岸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bến cảng; cảng; bến tàu; cửa khẩu

供商船进出贸易的港口

Ví dụ:
  • volume volume

    - 通商口岸 tōngshāngkǒuàn

    - bến cảng thông thương.

  • volume volume

    - 口岸 kǒuàn 城市 chéngshì

    - bến cảng thành phố.

  • volume volume

    - 河口 hékǒu 口岸 kǒuàn

    - cửa khẩu quốc tế Hà Khẩu

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口岸

  • volume volume

    - 通商口岸 tōngshāngkǒuàn

    - bến cảng thông thương.

  • volume volume

    - 口岸 kǒuàn 城市 chéngshì

    - bến cảng thành phố.

  • volume volume

    - 洪水 hóngshuǐ zhì 堤岸 dīàn 决口 juékǒu

    - Lũ lụt khiến bờ đê bị vỡ.

  • volume volume

    - néng 一口气 yìkǒuqì 浮到 fúdào 对岸 duìàn

    - Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 希望 xīwàng àn FOB( 离岸价 líànjià ) 进口 jìnkǒu

    - Chúng tôi hy vọng sẽ nhập khẩu với giá FOB.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 口岸 kǒuàn shì 国际贸易中心 guójìmàoyìzhōngxīn

    - Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.

  • volume volume

    - dào le 渡口 dùkǒu què 发现 fāxiàn 渡船 dùchuán zài 对岸 duìàn

    - Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.

  • volume volume

    - 珠江口 zhūjiāngkǒu wài 海滨 hǎibīn 滩涂 tāntú 辽阔 liáokuò 水下 shuǐxià 滩地 tāndì 向岸外 xiàngànwài 缓慢 huǎnmàn 坡降 pōjiàng

    - Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ngạn
    • Nét bút:丨フ丨一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMMJ (山一一十)
    • Bảng mã:U+5CB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao